Makita LD060P là công cụ đo lường bằng tia laser không thể thiếu đối với các nhà thầu xây dựng, kiến trúc sư và những người làm việc trong ngành thiết kế. Với công nghệ laser tiên tiến và thiết kế nhỏ gọn, máy đo khoảng cách LD060P mang lại sự chính xác và tiện ích cho mọi dự án.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Chính xác và đáng tin cậy: Makita LD060P sử dụng công nghệ laser để cung cấp kết quả đo chính xác và đáng tin cậy trong mọi tình huống, giúp người dùng đảm bảo chất lượng công việc
- Phạm vi đo rộng: Với khả năng đo lường ở khoảng cách từ 0.05 – 60m, máy đo này đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng và thiết kế
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng: LD060P có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và các nút chức năng dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng trong mọi tình huống
- Tính năng thông minh: Ngoài việc đo khoảng cách, LD060P còn có thêm nhiều tính năng thông minh như tính toán diện tích, thể tích, và tính năng lưu trữ dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong các công việc tính toán phức tạp
NHƯỢC ĐIỂM CỦA MAKITA LD060P
- Giá thành cao: So với một số máy đo khoảng cách laser khác trên thị trường có tính năng tương tự, LD060P có giá cao hơn, làm cho nó trở nên không phù hợp với một số người tiêu dùng có ngân sách hạn chế
- Độ chính xác không ổn định trên các bề mặt phản quang: Máy đo LD060P có thể cho kết quả không chính xác trên các bề mặt có độ phản xạ cao, như gương hoặc kính, đặc biệt là khi đo ở khoảng cách xa
- Ánh sáng môi trường ảnh hưởng đến hiệu suất đo lường: Trong điều kiện ánh sáng mạnh, màn hình hiển thị của LD060P trở nên khó đọc, làm giảm khả năng sử dụng của máy
- Không chống nước: LD060P không có tính năng chống nước, điều này có thể làm hạn chế việc sử dụng máy đo trong môi trường làm việc ẩm ướt hoặc dưới mưa
- Hạn chế trong việc đo ở khoảng cách xa: So với một số máy đo khác trên thị trường, LD060P có thể hạn chế trong việc đo ở khoảng cách xa, giới hạn khả năng sử dụng của nó trong các ứng dụng cần đo lường ở khoảng cách lớn hơn
- Khả năng chịu va đập không cao: Mặc dù có thiết kế bền bỉ, nhưng LD060P không có khả năng chịu va đập cao, có thể dễ bị hỏng nếu rơi từ độ cao trên 1m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GLM 100 | GLM 100-25 C | LD060P |
Phạm vi đo | 0.05 – 100m | 0.08 – 100m | 0.05 – 60m |
– Đo ngoài trời | 95m | 30m | |
– Đo trong nhà | 100m | 60m | |
Sai số | ±1.5 mm | ±2 mm | |
Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | m/ft/inch | |
Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
Loại laser | 635 nm, < 1 mW | 650 nm, < 1 mW | 635 nm, < 1 mW |
Loại tia | Tia đỏ | ||
Thời gian đo | 0.5 giây | ||
Màn hình hiển thị | LCD | ||
– Độ phân giải màn hình | 1080P | 720P | |
– Loại màn hình | Màu | Đen – trắng | |
Đơn vị hiển thị thấp nhất | 0.5 mm | 0.1 mm | |
Dung lượng bộ nhớ | 21 giá trị đo | 50 giá trị đo | 10 giá trị đo |
Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách, Gián tiếp, Đo góc | ||
Bộ ngắm kỹ thuật số | – | Camera 5MP | – |
Kết nối | – | Bluetooth | – |
Chức năng đo nâng cao | |||
– Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | ✔ | ||
– Đo góc nghiêng | ✔ | ||
– Đo gián tiếp | ✔ | ||
Tia phân kỳ laser | <1.5 mrad (góc đầy) | ||
Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | IP54 | |
Tự động tắt nguồn | |||
– Laser | 20 giây | 90 giây | |
– Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | 3v/phút | |
Ren Tripod | 1/4″ | ||
Loại Pin | 1 x 3.7V Li-Ion | 3 x 1.5V LR6 (AA) | 2 x 1.5 V (AAA) |
Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
Kích thước | 111 x 51 x 30mm | 113 x 44 x 28mm | |
Trọng lượng | 140g | 95g |